NEW PORTER H150
- Trang chủ
- Xe tải
- XE ĐÔNG LẠNH
- NEW PORTER H150
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Một số hình ảnh thực tế xe New Porter H150 đông lạnh:
Hình chụp phía trước xe
Hình chụp bên phải xe
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE ĐÔNG LẠNH HYUNDAI NEW PORTER H150
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
NEW PORTER H150 ĐÔNG LẠNH |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
D4CB |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.497 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
91 x 96 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
130 / 3800 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
255 / 1500 - 3500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181 / ih2=2,865 / ih3=1,593 / ih4=1,000 / ih5=0,739 / iR=5,181 |
||
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái |
Bánh răng thanh răng |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
Phanh đĩa / Tang trống trợ lực |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Thanh xoắn lò xo |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
195/70R15C-8PR / 145R13C-8PR |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5240 x 1760 x 2620 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3050 x 1580 x 1660 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.485 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.320 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.640 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
2155 | |
Tải trọng |
kg |
1150 | |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3.500 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
10 |
TRANG THIẾT BỊ |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Liền |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
11 |
BẢO HÀNH |
3 năm hoặc 50.000 km |
Thông tin liên hệ
Hyundai Thương Mại
Đường 2A, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Phone