NEW MIGHTY EX8
- Trang chủ
- Xe tải
- XE ĐÔNG LẠNH
- NEW MIGHTY EX8
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Một số hình ảnh thực tế xe New Mighty EX8 thùng đông lạnh:
Hình chụp phía trước xe
Hình chụp bên phải xe
Hình chụp phía sau xe
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY EX8 THÙNG ĐÔNG LẠNH
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI NEW MIGHTY EX8 THÙNG ĐÔNG LẠNH |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7670 Xx 2190 x 2970. |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5700 x 2050 x 1880 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4200 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1680/1650 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
230 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3805 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
7000 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
11000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4CC |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, CRDi |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2891 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
160/3000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
392/1500 - 2800 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Khả năng leo dốc (%) |
21,8 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
DRC |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25-16 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Bật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH |
3 năm hoặc 100.000km |
Thông tin liên hệ
Hyundai Thương Mại
Đường 2A, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Phone