NEW MIGHTY 75S
- Trang chủ
- Xe tải
- XE ĐÔNG LẠNH
- NEW MIGHTY 75S
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
Hình ảnh thực tế xe đông lạnh New Mighty 75S:
Hình chụp Phía trước
Hình chụp phía sau
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE ĐÔNG LẠNH HYUNDAI NEW MIGHTY 75S
| STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI NEW MIGHTY 75S ĐÔNG LẠNH |
|
| 1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6470 x 2200 x 3000 | |
| Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4370 x 1950 x 1840 | |
| Chiều dài cơ sở | mm | 3415 | |
| Vệt bánh xe | trước/sau | 1.680/1.495 | |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
| Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
| Tốc độ tối đa | km/h | 100 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
| 2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
| Trọng lượng bản thân | Kg | 3815 | |
| Tải trọng cho phép | Kg | 3490 | |
| Trọng lượng toàn bộ | Kg | 7500 | |
| Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
| 3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
| Kiểu | D4GA | ||
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
| Dung tích xi lanh | cc | 3933 | |
| Đường kính x Hành trình piston | mm | 103 x 118 | |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 140/2700 vòng/phút | |
| Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 372N.m / 1400 vòng/phút | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
| 4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
| Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
| Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
| Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
| 5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
| 6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
| Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
| 7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
| Hiệu | DRC | ||
| Thông số lốp | trước/sau | 7.00 - 16 / 7.00 - 16 | |
| 8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
| Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
| 9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
| Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
| Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
| Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
| Kiểu ca-bin | Bật | ||
| Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
| 10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 3 năm hoặc 100.000 km | |
Thông tin liên hệ
Hyundai Thương Mại
Đường 2A, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Phone


