NEW MIGHTY 110XL
- Trang chủ
- Xe tải
- XE TẢI HYUNDAI
- NEW MIGHTY 110XL
- Tổng quan
- Thông số
- Tính năng & Lựa chọn
- Liên hệ
MỘT SỐ HÌNH ẢNH XE HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL![](http://xethuongmai.com.vn/products/content/images/110XL%20TR%C4%82NG.jpg)
HÌNH XE CHƯA THÙNG MÀU TRẮNG![](http://xethuongmai.com.vn/products/content/images/hyundai-new-mighty-110xl-thung-lung-dai-6m3-14.jpg)
HÌNH XE THÙNG LỬNG MÀU XANH![](http://xethuongmai.com.vn/products/content/images/xe-tai-hyundai-mighty-110-xl-7-tan.jpg)
HÌNH XE THÙNG MUI BẠT MÀU XANH![](http://xethuongmai.com.vn/products/content/images/hyundai-110xl-thung-dai-6m3_5.jpg)
HÌNH XE THÙNG KÍN MÀU TRẮNG
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI HYUNDAI MIGHTY 110XL
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI MIGHTY 110XL |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8260 x 2190 x 2960 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
6250 x 2050 x 1880 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4470 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1680/1495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
230 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
8.19 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3755 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
6650 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
10600 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4GA |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3933 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
150/2500 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
392/1.500 - 2800 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Khả năng leo dốc (%) |
21,8 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
DRC |
|
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25-16 / 8.25-16 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Bật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 | Bảo hành | 3 năm hoặc 150.000km |
Thông tin liên hệ
Hyundai Thương Mại
Đường 2A, KCN Biên Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Phone